STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bạch Thị Thu Hà | SNV-00784 | Tiếng việt 5 tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 205 |
2 | Bạch Thị Thu Hà | SNV-00473 | Khoa học 5 sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 205 |
3 | Bạch Thị Thu Hà | SNV-00710 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 06/09/2023 | 205 |
4 | Bạch Thị Thu Hà | SNV-00596 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 06/09/2023 | 205 |
5 | Bạch Thị Thu Hà | SNV-00449 | Toán 5 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 06/09/2023 | 205 |
6 | Bạch Thị Thu Hà | SNV-00797 | Lịch sử và địa lý 5 sách giáo viên | Nguyễn Anh Dũng | 06/09/2023 | 205 |
7 | Bạch Thị Thu Hà | SNV-00401 | Tiếng việt 5 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 205 |
8 | Bạch Thị Thu Hà | SNV-00772 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 06/09/2023 | 205 |
9 | Bạch Thị Thu Hà | SNV-00466 | Bài soạn tiếng việt 5 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 06/09/2023 | 205 |
10 | Bạch Thị Thu Hà | SGKC-00841 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 12/09/2023 | 199 |
11 | Bạch Thị Thu Hà | SGKC-02341 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 12/09/2023 | 199 |
12 | Bạch Thị Thu Hà | SGKC-01121 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 199 |
13 | Bạch Thị Thu Hà | SGKC-01001 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2023 | 199 |
14 | Bạch Thị Thu Hà | SGKC-00971 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 12/09/2023 | 199 |
15 | Bạch Thị Thu Hà | STKC-00730 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 5 | Nguyễn Đức Tấn | 13/12/2023 | 107 |
16 | Bùi Thị Mai | STKC-01152 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | Nguyễn Lân | 24/10/2023 | 157 |
17 | Bùi Thị Mai | SNV1-00062 | Tự nhiên và nhiên hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/08/2023 | 225 |
18 | Bùi Thị Mai | SNV1-00067 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/08/2023 | 225 |
19 | Bùi Thị Mai | SNV1-00025 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 17/08/2023 | 225 |
20 | Bùi Thị Mai | SNV1-00015 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 225 |
21 | Bùi Thị Mai | SNV1-00004 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 225 |
22 | Bùi Thị Mai | SNV1-00008 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 225 |
23 | Bùi Thị Mai | SGK-00060 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 225 |
24 | Bùi Thị Mai | SGK-00056 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 225 |
25 | Bùi Thị Mai | SGK-00064 | Tập viết 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 225 |
26 | Bùi Thị Mai | SGK-00011 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 225 |
27 | Bùi Thị Mai | SGK-00006 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 225 |
28 | Bùi Thị Mai | SGK-00134 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/08/2023 | 225 |
29 | Bùi Thị Mai | SGK-00130 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/08/2023 | 225 |
30 | Bùi Thị Mai | SGK-00127 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/08/2023 | 225 |
31 | Bùi Thị Mai | SGK-00122 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/08/2023 | 225 |
32 | Bùi Thị Mai | SGK-00084 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 17/08/2023 | 225 |
33 | Bùi Thị Mai | SGK-00026 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 17/08/2023 | 225 |
34 | Bùi Thị Mai | SGK-00112 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 17/08/2023 | 225 |
35 | Bùi Thị Mai | SGK-00074 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 225 |
36 | Bùi Thị Mai | SGK-00079 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 225 |
37 | Bùi Thị Mai | SGK-00014 | Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 225 |
38 | Bùi Thị Mai | SGK-00020 | Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/08/2023 | 225 |
39 | Bùi Thị Mai | SGK-00072 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/08/2023 | 225 |
40 | Đặng Thị Chữ | SGKC-00837 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 191 |
41 | Đặng Thị Chữ | SGKC-02179 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 20/09/2023 | 191 |
42 | Đặng Thị Chữ | SGKC-02342 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 30/08/2023 | 212 |
43 | Đặng Thị Chữ | SNV-00199 | Khoa học 5 sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 30/08/2023 | 212 |
44 | Đặng Thị Chữ | SGKC-02314 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2023 | 212 |
45 | Đặng Thị Chữ | SGKC-00967 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 30/08/2023 | 212 |
46 | Đặng Thị Chữ | SGKC-01352 | Ôn luyện và kiểm tra tiếng việt 5 tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 30/08/2023 | 212 |
47 | Đặng Thị Chữ | SGKC-01397 | Ôn luyện và kiểm tra tiếng việt 5 tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 30/08/2023 | 212 |
48 | Đặng Thị Chữ | SGKC-01269 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 30/08/2023 | 212 |
49 | Đặng Thị Chữ | SGKC-01375 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 30/08/2023 | 212 |
50 | Đặng Thị Chữ | SGKC-00842 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 30/08/2023 | 212 |
51 | Đặng Thị Chữ | SNV-00809 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 5 | Trịnh Đình Dựng | 30/08/2023 | 212 |
52 | Đặng Thị Chữ | SNV-00769 | Toán 5 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 30/08/2023 | 212 |
53 | Đặng Thị Chữ | SNV-00791 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 30/08/2023 | 212 |
54 | Đặng Thị Chữ | SNV-00755 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 30/08/2023 | 212 |
55 | Hoàng Thị Thơ | GKK2-00207 | Tiếng anh 2 - Pupil's book | Hoàng Tăng Đức | 12/09/2023 | 199 |
56 | Hoàng Thị Thơ | GKK2-00208 | Tiếng anh 2 - Workbook | Hoàng Tăng Đức | 12/09/2023 | 199 |
57 | Lê Thị Nhung | SNV2-00006 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
58 | Lê Thị Nhung | SNV2-00035 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
59 | Lê Thị Nhung | GKK2-00142 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
60 | Lê Thị Nhung | GKK2-00132 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
61 | Lê Thị Nhung | GKK2-00115 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
62 | Lê Thị Nhung | GKK2-00105 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
63 | Lê Thị Nhung | GKK2-00128 | VBT Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
64 | Lê Thị Nhung | GKK2-00119 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
65 | Lê Thị Nhung | GKK2-00065 | VBT Tiếng việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
66 | Lê Thị Nhung | GKK2-00049 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
67 | Lê Thị Nhung | SNV2-00028 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
68 | Lê Thị Nhung | GKK2-00019 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
69 | Lê Thị Nhung | GKK2-00036 | VBT Toán 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 21/08/2023 | 221 |
70 | Lê Thị Nhung | SNV2-00018 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
71 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | SNV4-00017 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 16/08/2023 | 226 |
72 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | SNV4-00011 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 226 |
73 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00141 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 16/08/2023 | 226 |
74 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00135 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/08/2023 | 226 |
75 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00130 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 16/08/2023 | 226 |
76 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00037 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 16/08/2023 | 226 |
77 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00031 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 16/08/2023 | 226 |
78 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00126 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 16/08/2023 | 226 |
79 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00061 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 16/08/2023 | 226 |
80 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00056 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 226 |
81 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00049 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2023 | 226 |
82 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00109 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 16/08/2023 | 226 |
83 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00103 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/08/2023 | 226 |
84 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00100 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/08/2023 | 226 |
85 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00094 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 16/08/2023 | 226 |
86 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00085 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/08/2023 | 226 |
87 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00076 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 16/08/2023 | 226 |
88 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | SNV4-00051 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 25/10/2023 | 156 |
89 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | SNV4-00043 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 25/10/2023 | 156 |
90 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | SNV4-00041 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 156 |
91 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | SNV4-00034 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 156 |
92 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | SNV4-00028 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 25/10/2023 | 156 |
93 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00153 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Đặng Văn Nghĩa | 25/10/2023 | 156 |
94 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00159 | Vở bài tập Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 25/10/2023 | 156 |
95 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | GKK4-00166 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 25/10/2023 | 156 |
96 | Phạm Huy Cát | GKK3-00049 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 07/09/2023 | 204 |
97 | Phạm Huy Cát | GKK3-00058 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 07/09/2023 | 204 |
98 | Phạm Huy Cát | GKK3-00106 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 07/09/2023 | 204 |
99 | Phạm Huy Cát | GKK3-00110 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 204 |
100 | Phạm Huy Cát | GKK3-00090 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Lê huy Hoàng | 07/09/2023 | 204 |
101 | Phạm Huy Cát | GKK3-00097 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 07/09/2023 | 204 |
102 | Phạm Huy Cát | GKK3-00150 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 204 |
103 | Phạm Huy Cát | GKK3-00148 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 07/09/2023 | 204 |
104 | Phạm Huy Cát | GKK3-00028 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 204 |
105 | Phạm Huy Cát | GKK3-00077 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 204 |
106 | Phạm Huy Cát | GKK3-00075 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 204 |
107 | Phạm Huy Cát | GKK3-00086 | Công nghệ 3 | Lê huy Hoàng | 07/09/2023 | 204 |
108 | Phạm Huy Cát | GKK3-00020 | Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 204 |
109 | Phạm Huy Cát | GKK3-00011 | Toán 3 tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 204 |
110 | Phạm Huy Cát | GKK3-00046 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 204 |
111 | Phạm Huy Cát | GKK3-00040 | Tiếng việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 204 |
112 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00172 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 214 |
113 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00030 | VBT Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 28/08/2023 | 214 |
114 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00056 | VBT Tiếng việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2023 | 214 |
115 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00173 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 214 |
116 | Phạm Thị Hiểu | SNV2-00031 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 214 |
117 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00112 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 214 |
118 | Phạm Thị Hiểu | SNV2-00008 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 214 |
119 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00107 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 214 |
120 | Phạm Thị Hiểu | SNV2-00030 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 214 |
121 | Phạm Thị Hiểu | SNV2-00020 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 214 |
122 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00022 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 214 |
123 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00012 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 214 |
124 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00063 | VBT Tiếng việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 28/08/2023 | 214 |
125 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00039 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 214 |
126 | Phạm Thị Hiểu | SNV2-00023 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 213 |
127 | Phạm Thị Hiểu | GKK2-00047 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2023 | 213 |
128 | Phạm Trường Giang | GKK4-00133 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 228 |
129 | Phạm Trường Giang | GKK4-00139 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 14/08/2023 | 228 |
130 | Phạm Trường Giang | GKK4-00129 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 228 |
131 | Phạm Trường Giang | GKK4-00039 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 228 |
132 | Phạm Trường Giang | GKK4-00033 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 228 |
133 | Phạm Trường Giang | GKK4-00124 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 14/08/2023 | 228 |
134 | Phạm Trường Giang | GKK4-00063 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 228 |
135 | Phạm Trường Giang | GKK4-00057 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 228 |
136 | Phạm Trường Giang | GKK4-00051 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 228 |
137 | Phạm Trường Giang | GKK4-00111 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 228 |
138 | Phạm Trường Giang | GKK4-00105 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 228 |
139 | Phạm Trường Giang | GKK4-00098 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 228 |
140 | Phạm Trường Giang | GKK4-00092 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 14/08/2023 | 228 |
141 | Phạm Trường Giang | GKK4-00087 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 228 |
142 | Phạm Trường Giang | GKK4-00078 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 228 |
143 | Phạm Trường Giang | SNV4-00010 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 228 |
144 | Phạm Trường Giang | SNV4-00019 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 228 |
145 | Phạm Trường Giang | GKK4-00108 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/09/2023 | 198 |
146 | Phạm Trường Giang | GKK4-00066 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 13/09/2023 | 198 |
147 | Phạm Trường Giang | GKK4-00138 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2023 | 198 |
148 | Phạm Trường Giang | GKK4-00102 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/09/2023 | 198 |
149 | Phạm Trường Giang | GKK4-00081 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 13/09/2023 | 198 |
150 | Phạm Trường Giang | GKK4-00114 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 13/09/2023 | 198 |
151 | Phạm Trường Giang | GKK4-00131 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 13/09/2023 | 198 |
152 | Phạm Trường Giang | GKK4-00095 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 13/09/2023 | 198 |
153 | Phạm Trường Giang | GKK4-00090 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2023 | 198 |
154 | Phạm Trường Giang | SNV4-00021 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 13/09/2023 | 198 |
155 | Phạm Trường Giang | STKC-01157 | Từ điển tiếng việt | Bùi Quang Tịnh | 02/11/2023 | 148 |
156 | Phạm Trường Giang | GKK4-00075 | Tin học 4 | Nguyễn Chí Công | 13/09/2023 | 198 |
157 | Phạm Trường Giang | GKK4-00145 | Vở bài tập Tin học 4 | Hoàng Thị Mai | 13/09/2023 | 198 |
158 | Phạm Trường Giang | SNV4-00056 | Tin học 4 | Nguyễn Chí Công | 25/10/2023 | 156 |
159 | Phạm Trường Giang | SNV4-00049 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 25/10/2023 | 156 |
160 | Phạm Trường Giang | SNV4-00044 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 25/10/2023 | 156 |
161 | Phạm Trường Giang | SNV4-00039 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 156 |
162 | Phạm Trường Giang | SNV4-00032 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 156 |
163 | Phạm Trường Giang | SNV4-00025 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 25/10/2023 | 156 |
164 | Phạm Trường Giang | GKK4-00151 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Đặng Văn Nghĩa | 25/10/2023 | 156 |
165 | Phạm Trường Giang | GKK4-00157 | Vở bài tập Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 25/10/2023 | 156 |
166 | Phạm Trường Giang | GKK4-00163 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 25/10/2023 | 156 |
167 | Triệu Thị Nhịp | SGK-00132 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/01/2024 | 81 |
168 | Triệu Thị Nhịp | SGK-00128 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/01/2024 | 81 |
169 | Triệu Thị Nhịp | GKK2-00062 | VBT Tiếng việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 08/01/2024 | 81 |
170 | Triệu Thị Nhịp | GKK2-00051 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/01/2024 | 81 |
171 | Triệu Thị Nhịp | GKK2-00026 | VBT Toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 08/01/2024 | 81 |
172 | Triệu Thị Nhịp | GKK2-00020 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/01/2024 | 81 |
173 | Triệu Thị Nhịp | SNV3-00047 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/01/2024 | 81 |
174 | Triệu Thị Nhịp | GKK2-00081 | VBT Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 08/01/2024 | 81 |
175 | Triệu Thị Nhịp | GKK3-00074 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/01/2024 | 81 |
176 | Triệu Thị Nhịp | SNV4-00054 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 08/01/2024 | 81 |
177 | Triệu Thị Nhịp | GKK4-00155 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Đặng Văn Nghĩa | 08/01/2024 | 81 |
178 | Triệu Thị Nhịp | GKK4-00072 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 08/01/2024 | 81 |
179 | Triệu Thị Nhịp | SGK-00048 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 08/01/2024 | 81 |
180 | Triệu Thị Nhịp | SNV1-00041 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 08/01/2024 | 81 |
181 | Vũ Đức Khôi | STKC-00942 | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học | Lê Phương Nga | 26/09/2023 | 185 |
182 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00036 | Tiếng việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 228 |
183 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00044 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 228 |
184 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00064 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
185 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00069 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
186 | Vũ Ngọc Anh | SNV3-00050 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
187 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00079 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
188 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00073 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
189 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00092 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Lê huy Hoàng | 21/08/2023 | 221 |
190 | Vũ Ngọc Anh | SNV3-00022 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 21/08/2023 | 221 |
191 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00085 | Công nghệ 3 | Lê huy Hoàng | 21/08/2023 | 221 |
192 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00047 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
193 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00054 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
194 | Vũ Ngọc Anh | SNV3-00006 | Tiếng việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
195 | Vũ Ngọc Anh | SNV3-00008 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
196 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00096 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
197 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00105 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
198 | Vũ Ngọc Anh | SNV3-00028 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
199 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00111 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
200 | Vũ Ngọc Anh | SNV3-00040 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
201 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00152 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
202 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00024 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
203 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00034 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
204 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00015 | Toán 3 tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
205 | Vũ Ngọc Anh | GKK3-00021 | Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
206 | Vũ Ngọc Anh | SNV3-00016 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
207 | Vũ Thị Ánh | GKK5-00026 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dánh cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 29/08/2023 | 213 |
208 | Vũ Thị Ánh | SGKC-02340 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 29/08/2023 | 213 |
209 | Vũ Thị Ánh | SGKC-01119 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 29/08/2023 | 213 |
210 | Vũ Thị Ánh | SGKC-00966 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 29/08/2023 | 213 |
211 | Vũ Thị Ánh | SGKC-01236 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 29/08/2023 | 213 |
212 | Vũ Thị Ánh | SGKC-00860 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/08/2023 | 213 |
213 | Vũ Thị Ánh | SGKC-00839 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 29/08/2023 | 213 |
214 | Vũ Thị Ánh | SGKC-00915 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 213 |
215 | Vũ Thị Ánh | SNV-00709 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 29/08/2023 | 213 |
216 | Vũ Thị Ánh | SNV-00597 | Thiết kế bài giảng địa lý 5 | Lê Thu Hà | 29/08/2023 | 213 |
217 | Vũ Thị Ánh | SNV-00471 | Khoa học 5 sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 29/08/2023 | 213 |
218 | Vũ Thị Ánh | SNV-00767 | Toán 5 sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 29/08/2023 | 213 |
219 | Vũ Thị Ánh | SNV-00009 | Lịch sử và địa lý 5 sách giáo viên | Nguyễn Anh Dũng | 29/08/2023 | 213 |
220 | Vũ Thị Hảo | SGK-00075 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
221 | Vũ Thị Hảo | SNV1-00021 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
222 | Vũ Thị Hảo | SGK-00078 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
223 | Vũ Thị Hảo | SGK-00018 | Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
224 | Vũ Thị Hảo | SGK-00170 | Tài liệu Giáo dục địa phương Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 22/08/2023 | 220 |
225 | Vũ Thị Hảo | SNV1-00074 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 22/08/2023 | 220 |
226 | Vũ Thị Hảo | SGK-00133 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 220 |
227 | Vũ Thị Hảo | SNV1-00065 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 220 |
228 | Vũ Thị Hảo | SGK-00124 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 220 |
229 | Vũ Thị Hảo | SNV1-00059 | Tự nhiên và nhiên hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 220 |
230 | Vũ Thị Hảo | SGK-00086 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2023 | 220 |
231 | Vũ Thị Hảo | SNV1-00028 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2023 | 220 |
232 | Vũ Thị Hảo | SGK-00111 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2023 | 220 |
233 | Vũ Thị Hảo | SGK-00066 | Tập viết 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
234 | Vũ Thị Hảo | SGK-00054 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
235 | Vũ Thị Hảo | SNV1-00007 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
236 | Vũ Thị Hảo | SGK-00007 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
237 | Vũ Thị Hảo | SGK-00069 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
238 | Vũ Thị Hảo | SGK-00058 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
239 | Vũ Thị Hảo | SGK-00008 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
240 | Vũ Thị Hảo | SNV1-00014 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
241 | Vũ Thị Hảo | SNV1-00018 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
242 | Vũ Thị Hậu | SNV1-00017 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
243 | Vũ Thị Hậu | SNV1-00010 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
244 | Vũ Thị Hậu | SNV1-00003 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
245 | Vũ Thị Hậu | SGK-00067 | Tập viết 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
246 | Vũ Thị Hậu | SGK-00071 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
247 | Vũ Thị Hậu | SGK-00077 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
248 | Vũ Thị Hậu | SGK-00017 | Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
249 | Vũ Thị Hậu | SGK-00082 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
250 | Vũ Thị Hậu | SGK-00019 | Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
251 | Vũ Thị Hậu | SNV1-00061 | Tự nhiên và nhiên hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 220 |
252 | Vũ Thị Hậu | SGK-00120 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 220 |
253 | Vũ Thị Hậu | SNV1-00027 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2023 | 220 |
254 | Vũ Thị Hậu | SGK-00024 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2023 | 220 |
255 | Vũ Thị Hậu | SGK-00135 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 220 |
256 | Vũ Thị Hậu | SGK-00131 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2023 | 220 |
257 | Vũ Thị Hậu | SGK-00061 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
258 | Vũ Thị Hậu | SGK-00057 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
259 | Vũ Thị Hậu | SGK-00010 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
260 | Vũ Thị Hậu | SGK-00113 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2023 | 220 |
261 | Vũ Thị Hậu | SNV1-00075 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 22/08/2023 | 220 |
262 | Vũ Thị Hậu | SGK-00171 | Tài liệu Giáo dục địa phương Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 22/08/2023 | 220 |
263 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00089 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Lê huy Hoàng | 21/08/2023 | 221 |
264 | Vũ Thị Hoàn | SNV3-00021 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 21/08/2023 | 221 |
265 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00104 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
266 | Vũ Thị Hoàn | SNV3-00029 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
267 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00076 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
268 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00080 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
269 | Vũ Thị Hoàn | SNV3-00049 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
270 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00151 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
271 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00112 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
272 | Vũ Thị Hoàn | SNV3-00045 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
273 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00042 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
274 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00037 | Tiếng việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
275 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00022 | Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
276 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00016 | Toán 3 tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
277 | Vũ Thị Hoàn | SNV3-00017 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
278 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00032 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
279 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00052 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
280 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00057 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
281 | Vũ Thị Hoàn | SNV3-00012 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
282 | Vũ Thị Hoàn | SNV3-00002 | Tiếng việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
283 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00066 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
284 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00060 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
285 | Vũ Thị Hoàn | GKK3-00083 | Công nghệ 3 | Lê huy Hoàng | 21/08/2023 | 221 |
286 | Vũ Thị Hoàn | SNV-00697 | Tiếng việt 5 tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/01/2024 | 67 |
287 | Vũ Thị Hoàn | SGKC-01169 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 22/01/2024 | 67 |
288 | Vũ Thị Kiều Vân | GKK2-00180 | Tiếng anh 2 - Pupil's book | Hoàng Tăng Đức | 08/09/2023 | 203 |
289 | Vũ Thị Kiều Vân | GKK2-00181 | Tiếng anh 2 - workbook | Hoàng Tăng Đức | 08/09/2023 | 203 |
290 | Vũ Thị Kiều Vân | GKK4-00121 | Sách bài tập Tiếng anh 4 | Hoàng Văn Vân | 13/09/2023 | 198 |
291 | Vũ Thị Kiều Vân | GKK4-00119 | Tiếng anh 4 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 13/09/2023 | 198 |
292 | Vũ Thị Kiều Vân | GKK4-00115 | Tiếng anh 4 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 13/09/2023 | 198 |
293 | Vũ Thị Kiều Vân | SNV4-00022 | Tiếng anh 4 | Hoàng Văn Vân | 13/09/2023 | 198 |
294 | Vũ Thị Kim Tuyến | SNV4-00018 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 21/08/2023 | 221 |
295 | Vũ Thị Kim Tuyến | SNV4-00012 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
296 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00142 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 21/08/2023 | 221 |
297 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00136 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
298 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00128 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
299 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00040 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 10/08/2023 | 232 |
300 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00034 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 10/08/2023 | 232 |
301 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00070 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 10/08/2023 | 232 |
302 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00064 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 10/08/2023 | 232 |
303 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00058 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 232 |
304 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00112 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/08/2023 | 232 |
305 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00052 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 10/08/2023 | 232 |
306 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00106 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/08/2023 | 232 |
307 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00097 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/08/2023 | 232 |
308 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00091 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 10/08/2023 | 232 |
309 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00088 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/08/2023 | 232 |
310 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00079 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 10/08/2023 | 232 |
311 | Vũ Thị Kim Tuyến | STKC-00278 | Từ điển tiếng việt | Khang Việt | 23/10/2023 | 158 |
312 | Vũ Thị Kim Tuyến | SNV4-00050 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 25/10/2023 | 156 |
313 | Vũ Thị Kim Tuyến | SNV4-00045 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 25/10/2023 | 156 |
314 | Vũ Thị Kim Tuyến | SNV4-00040 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 156 |
315 | Vũ Thị Kim Tuyến | SNV4-00033 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 156 |
316 | Vũ Thị Kim Tuyến | SNV4-00026 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 25/10/2023 | 156 |
317 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00152 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Đặng Văn Nghĩa | 25/10/2023 | 156 |
318 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00158 | Vở bài tập Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 25/10/2023 | 156 |
319 | Vũ Thị Kim Tuyến | GKK4-00164 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 25/10/2023 | 156 |
320 | Vũ Thị Ngát | SNV4-00052 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 25/10/2023 | 156 |
321 | Vũ Thị Ngát | SNV4-00046 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 25/10/2023 | 156 |
322 | Vũ Thị Ngát | SNV4-00042 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 156 |
323 | Vũ Thị Ngát | SNV4-00031 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 156 |
324 | Vũ Thị Ngát | SNV4-00027 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 25/10/2023 | 156 |
325 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00154 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Đặng Văn Nghĩa | 25/10/2023 | 156 |
326 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00160 | Vở bài tập Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 25/10/2023 | 156 |
327 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00168 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 25/10/2023 | 156 |
328 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00140 | Vở bài tập Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 14/08/2023 | 228 |
329 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00134 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 228 |
330 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00127 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 228 |
331 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00038 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 228 |
332 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00032 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 14/08/2023 | 228 |
333 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00125 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 14/08/2023 | 228 |
334 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00062 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 14/08/2023 | 228 |
335 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00055 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 228 |
336 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00050 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 228 |
337 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00110 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 228 |
338 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00104 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 228 |
339 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00099 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/08/2023 | 228 |
340 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00093 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 14/08/2023 | 228 |
341 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00086 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14/08/2023 | 228 |
342 | Vũ Thị Ngát | GKK4-00077 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 228 |
343 | Vũ Thị Ngát | SNV4-00016 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 14/08/2023 | 228 |
344 | Vũ Thị Ngát | SNV4-00015 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2023 | 228 |
345 | Vũ Thị Nhu | SNV2-00017 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 214 |
346 | Vũ Thị Nhu | SNV2-00046 | Tài liệu Giáo dục địa phương Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 28/08/2023 | 214 |
347 | Vũ Thị Nhu | SNV2-00034 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 214 |
348 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00126 | VBT Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 214 |
349 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00116 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 214 |
350 | Vũ Thị Nhu | SNV2-00010 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 214 |
351 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00114 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 214 |
352 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00102 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 214 |
353 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00016 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 214 |
354 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00133 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 214 |
355 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00141 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 214 |
356 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00179 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 214 |
357 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00050 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 214 |
358 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00061 | VBT Tiếng việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 74 |
359 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00035 | VBT Toán 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 74 |
360 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00048 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 74 |
361 | Vũ Thị Nhu | GKK2-00018 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 74 |
362 | Vũ Thị Phương | SGKC-01008 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 25/12/2023 | 95 |
363 | Vũ Thị Phương | SGKC-02333 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 25/12/2023 | 95 |
364 | Vũ Thị Phương | GKK4-00080 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 25/12/2023 | 95 |
365 | Vũ Thị Phương | GKK4-00065 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 25/12/2023 | 95 |
366 | Vũ Thị Phương | GKK3-00087 | Công nghệ 3 | Lê huy Hoàng | 25/12/2023 | 95 |
367 | Vũ Thị Phương | GKK4-00071 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 25/12/2023 | 95 |
368 | Vũ Thị Phương | GKK4-00137 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 189 |
369 | Vũ Thị Phương | GKK4-00101 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/09/2023 | 189 |
370 | Vũ Thị Phương | GKK4-00113 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/09/2023 | 189 |
371 | Vũ Thị Phương | GKK4-00089 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 189 |
372 | Vũ Thị Phương | SGK-00009 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 189 |
373 | Vũ Thị Phương | SGK-00004 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 189 |
374 | Vũ Thị Phương | GKK2-00015 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/09/2023 | 189 |
375 | Vũ Thị Phương | GKK2-00021 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/09/2023 | 189 |
376 | Vũ Thị Phương | GKK2-00040 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 189 |
377 | Vũ Thị Phương | SNV2-00026 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 189 |
378 | Vũ Thị Phương | GKK3-00019 | Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/09/2023 | 189 |
379 | Vũ Thị Phương | GKK3-00013 | Toán 3 tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/09/2023 | 189 |
380 | Vũ Thị Phương | GKK3-00038 | Tiếng việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 189 |
381 | Vũ Thị Phương | GKK3-00043 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 189 |
382 | Vũ Thị Phương | SGKC-00874 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 22/09/2023 | 189 |
383 | Vũ Thị Phương | SGKC-00921 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 189 |
384 | Vũ Thị Phương | SGK-00022 | Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/09/2023 | 189 |
385 | Vũ Thị Thanh Nhàn | GKK3-00127 | Tin học 3 | Nguyễn Chí Công | 22/08/2023 | 220 |
386 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SNV1-00020 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
387 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SNV3-00039 | Tin học 3 | Nguyễn Chí Công | 22/08/2023 | 220 |
388 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00110 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 22/08/2023 | 220 |
389 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00169 | Tài liệu Giáo dục địa phương Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 22/08/2023 | 220 |
390 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00081 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
391 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00021 | Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
392 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00016 | Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/08/2023 | 220 |
393 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00053 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
394 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00012 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
395 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00005 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
396 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SNV1-00013 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
397 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SNV1-00001 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
398 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00068 | Tập viết 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
399 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00065 | Tập viết 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 220 |
400 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SNV1-00060 | Tự nhiên và nhiên hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 220 |
401 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00126 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 220 |
402 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00121 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2023 | 220 |
403 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00027 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2023 | 220 |
404 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SNV1-00022 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2023 | 220 |
405 | Vũ Thị Thanh Nhàn | SGK-00087 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2023 | 220 |
406 | Vũ Thị Thanh Nhàn | GKK3-00133 | Vở bài tập Tin học 3 | Hoàng Thị Mai | 22/08/2023 | 220 |
407 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00178 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
408 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00113 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
409 | Vũ Thị Thơm | SNV2-00007 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
410 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00104 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
411 | Vũ Thị Thơm | SNV2-00014 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
412 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00143 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
413 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00134 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
414 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00005 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 21/08/2023 | 221 |
415 | Vũ Thị Thơm | SNV2-00047 | Tài liệu Giáo dục địa phương Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 21/08/2023 | 221 |
416 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00185 | Tài liệu Giáo dục địa phương Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 21/08/2023 | 221 |
417 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00123 | VBT Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
418 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00120 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
419 | Vũ Thị Thơm | SNV2-00032 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
420 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00066 | VBT Tiếng việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
421 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00052 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
422 | Vũ Thị Thơm | SNV2-00027 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
423 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00032 | VBT Toán 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 21/08/2023 | 221 |
424 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00023 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
425 | Vũ Thị Thơm | GKK2-00011 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
426 | Vũ Thị Thơm | SNV2-00016 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
427 | Vũ Thị Thu | SNV1-00039 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 08/09/2023 | 203 |
428 | Vũ Thị Thu | SNV2-00040 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 08/09/2023 | 203 |
429 | Vũ Thị Thu | SNV4-00006 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 08/09/2023 | 203 |
430 | Vũ Thị Thu | SNV-00579 | Âm nhạc 5 sách giáo viên | Hoàng Long | 08/09/2023 | 203 |
431 | Vũ Thị Thu | SGK-00042 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 08/09/2023 | 203 |
432 | Vũ Thị Thu | GKK3-00118 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 08/09/2023 | 203 |
433 | Vũ Thị Thu | SGKC-01087 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 08/09/2023 | 203 |
434 | Vũ Thị Thu | GKK4-00067 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 08/09/2023 | 203 |
435 | Vũ Thị Thu | GKK4-00150 | Vở bài tập Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 08/09/2023 | 203 |
436 | Vũ Thị Thu | GKK3-00121 | Vở bài tập Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 08/09/2023 | 203 |
437 | Vũ Văn Trình | SNV4-00007 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 11/10/2023 | 170 |
438 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00088 | Công nghệ 3 | Lê huy Hoàng | 21/08/2023 | 221 |
439 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00108 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 221 |
440 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00041 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
441 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00017 | Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
442 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00094 | Vở bài tập Công nghệ 3 | Lê huy Hoàng | 21/08/2023 | 221 |
443 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00095 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
444 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00101 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
445 | Vũ Viết Chuyển | SNV3-00007 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
446 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00053 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
447 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00072 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
448 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00078 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
449 | Vũ Viết Chuyển | SNV3-00020 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 21/08/2023 | 221 |
450 | Vũ Viết Chuyển | SNV3-00013 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
451 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00029 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
452 | Vũ Viết Chuyển | SNV3-00048 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 221 |
453 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00065 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
454 | Vũ Viết Chuyển | SNV3-00025 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 21/08/2023 | 221 |
455 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00035 | Tiếng việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
456 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00012 | Toán 3 tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
457 | Vũ Viết Chuyển | SNV3-00001 | Tiếng việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2023 | 221 |
458 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00023 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 221 |
459 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00048 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |
460 | Vũ Viết Chuyển | GKK3-00059 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 21/08/2023 | 221 |