STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Thông tin dòng họ Vũ-Võ Việt Nam
|
3
|
0
|
2 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
7
|
0
|
3 |
Dạy và học trong nhà trường
|
10
|
0
|
4 |
Toán học tuổi trẻ
|
22
|
185500
|
5 |
Sách nghiệp vụ dùng chung
|
30
|
0
|
6 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
36
|
360000
|
7 |
Văn nghệ Hải Dương
|
40
|
425000
|
8 |
Sách nghiệp vụ khối 2
|
50
|
1820000
|
9 |
Sách nghiệp vụ khối 3
|
56
|
1886000
|
10 |
Sách nghiệp vụ khối 4
|
59
|
2271000
|
11 |
Sách nghiệp vụ khối 5
|
68
|
2321000
|
12 |
Sách nghiệp vụ khối 1
|
75
|
3582000
|
13 |
Sách Hồ Chí Minh
|
84
|
3073600
|
14 |
Giáo Dục tiểu học
|
94
|
793000
|
15 |
Sách pháp luật
|
134
|
16471400
|
16 |
Dạy và học ngày nay
|
149
|
3117600
|
17 |
Sách giáo khoa dùng chung
|
160
|
0
|
18 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
172
|
3954500
|
19 |
Sách giáo khoa khối 3
|
175
|
1998000
|
20 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
177
|
5811000
|
21 |
Sách giáo khoa khối 5
|
189
|
2274000
|
22 |
Sách giáo khoa khối 4
|
192
|
2461000
|
23 |
Sách giáo khoa khối 1
|
195
|
2774000
|
24 |
Thế giới mới
|
206
|
2742200
|
25 |
Sách giáo khoa khối 2.
|
208
|
3147000
|
26 |
Tạp chí giáo dục
|
318
|
7719300
|
27 |
Văn học và tuổi trẻ
|
549
|
7506000
|
28 |
Toán tuổi thơ
|
596
|
7131000
|
29 |
Thế giới trong ta
|
622
|
11150000
|
30 |
Sách đạo đức
|
768
|
12784200
|
31 |
Sách nghiệp vụ
|
990
|
15254197
|
32 |
Sách tham khảo
|
2339
|
69498840
|
33 |
Sách thiếu nhi
|
2470
|
42756000
|
34 |
Sách giáo khoa
|
2578
|
14728900
|
|
TỔNG
|
13821
|
249996237
|