| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV-00008
| Nguyễn Anh Dũng | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2005 | 4(V) | 5100 |
| 2 |
SNV-00001
| | Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc ở trường tiểu học | Giáo dục | H. | 2000 | 78 | 7800 |
| 3 |
SNV-00002
| | Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc ở trường tiểu học | Giáo dục | H. | 2000 | 78 | 7800 |
| 4 |
SNV-00003
| Hồ Ngọc Đại | Công nghệ giáo dục và công nghệ dạy tiếng việt ở tiểu học | Giáo dục | H | 1994 | 4(V) | 7800 |
| 5 |
SNV-00004
| Hồ Ngọc Đại | Công nghệ giáo dục và công nghệ dạy tiếng việt ở tiểu học | Giáo dục | H | 1994 | 4(V) | 7800 |
| 6 |
SNV-00005
| Hà Nhật Quang | Công tác giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông | Giáo dục | H | 1999 | 371.082 | 4000 |
| 7 |
SNV-00006
| Hà Nhật Quang | Công tác giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông | Giáo dục | H | 1999 | 371.082 | 4000 |
| 8 |
SNV-00007
| | Chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1992-1996 cho giáo viên tiểu học | Giáo dục | H | 1992 | 371.082 | 4000 |
| 9 |
SNV-00009
| Nguyễn Anh Dũng | Lịch sử và địa lý 5 sách giáo viên | Giáo dục | H. | 2006 | 34 | 5900 |
| 10 |
SNV-00010
| Nguyễn Kế Đào | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học | Giáo dục | H | 1998 | 373 | 6600 |
|